Có 2 kết quả:
距离 jù lí ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ • 距離 jù lí ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distance
(2) CL:個|个[ge4]
(3) to be apart from
(2) CL:個|个[ge4]
(3) to be apart from
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distance
(2) CL:個|个[ge4]
(3) to be apart from
(2) CL:個|个[ge4]
(3) to be apart from
Bình luận 0