Có 2 kết quả:

距离 jù lí ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ距離 jù lí ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) distance
(2) CL:個|个[ge4]
(3) to be apart from

Từ điển Trung-Anh

(1) distance
(2) CL:個|个[ge4]
(3) to be apart from